Có 1 kết quả:
苦差 kǔ chāi ㄎㄨˇ ㄔㄞ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hard task
(2) difficult mission
(3) arduous and unrewarding undertaking
(4) drudgery
(5) grind
(6) chore
(2) difficult mission
(3) arduous and unrewarding undertaking
(4) drudgery
(5) grind
(6) chore
Bình luận 0