Có 1 kết quả:

苦差 kǔ chāi ㄎㄨˇ ㄔㄞ

1/1

kǔ chāi ㄎㄨˇ ㄔㄞ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) hard task
(2) difficult mission
(3) arduous and unrewarding undertaking
(4) drudgery
(5) grind
(6) chore

Bình luận 0